- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Fine screen
sàng mắt nhỏ, sàng lỗ bé, lưới mịn, sàng lỗ nhỏ, sàng mịn, sàng mắt lưới nhỏ, -
Fine screening
rây mịn, -
Fine setting
sự điều chỉnh tinh, -
Fine sharps
thức ăn gia súc tinh, -
Fine sieve
cái sàng mịn, sàng mắt nhỏ, -
Fine silt
phù sa mịn, -
Fine silver
bạc nguyên chất, -
Fine sizes
kích thước chính xác, kích thước tinh, -
Fine slip
độ trượt nhẹ, độ trượt tế vi, -
Fine soil
đất mịn, -
Fine solder
thuốc hàn thiếc mềm, -
Fine stoneware
thành phần gốm mỏng, -
Fine string
sợi dây nhỏ, sợi dây nhỏ, -
Fine structure
cấu trúc mịn, -
Fine structure of the atmosphere
cấu trúc tinh thể của bầu khí quyển, -
Fine structure of the spectrum
cấu trúc tinh thể của phổ, -
Fine stuff
vật liệu hoàn thiện, vữa tinh (vữa trát ngoài), -
Fine texture
cấu trúc tế vi, -
Fine thread
ren bước nhỏ, ren bước nhỏ, ren tinh, united states standard fine thread, ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn mỹ -
Fine thread screw
vít ren nhỏ,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
