- Từ điển Anh - Việt
Fidgety
Nghe phát âmMục lục |
/´fidʒiti/
Thông dụng
Tính từ
Hay cựa quậy
Bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- antsy * , apprehensive , high-strung * , hyper , impatient , jerky , jittery , jumpy , nervous , nervous wreck , nervy , on edge * , on pins and needles , restive , restless , spooked , spooky * , twitchy , uneasy , unrestful , up the wall , wired * , skittish , tense , agitated , antsy , anxious , fretful , fussy , squirmy , wired
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fidibus
/ ´fidibəs /, danh từ, Đóm giấy (để châm lửa), -
Fido
viết tắt, phương pháp làm tan sương mù ở sân bay ( fog investigation dispersal operation), -
Fido/Opus/SEAdog Standard Interface Layer (AT-modem-commands) (FOSSIL)
lớp giao diện tiêu chuẩn fido/opus/seadog (các lệnh - modem-at), -
Fiducal line
đường tiêu chuẩn, -
Fiducial
/ fi´dju:ʃiəl /, Tính từ: (thiên văn học) chuẩn, lấy làm cơ sở so sánh, Toán... -
Fiducial distribution
phân phối tin cậy, -
Fiducial limit
giới hạn tin cậy, -
Fiducial line
chuẩn đo, đường chuẩn, đường tiêu chuẩn, -
Fiducial mark
dầu chuẩn (để so sánh), mốc toạ độ (chẳng hạn, trên tờ ảnh), mốc chuẩn, -
Fiduciary
/ fi´dju:ʃiəri /, Tính từ: uỷ thác (di sản), tín dụng (tiền tệ), Danh... -
Fiduciary bond
giấy bảo đảm của người được ủy thác, -
Fiduciary issue
phát hành (tiền) tín dụng, phát hành tiền giấy, phát hành tiền tín dụng, -
Fiduciary loan
cho vay tín chấp, -
Fiduciary money
bạc giấy, tiền tệ tín dụng, tiền tín dụng, tín tệ, -
Fiduciary note
tiền tín dụng (tín tệ), -
Fiduciary relation
quan hệ tín thác, quan hệ ủy thác tài sản, -
Fiduciary services
dịch vụ tín thác, -
Fie
/ fai /, thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã, fai, thán từ, fie upon you !, thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh! -
Fie-fie
Tính từ: không thích hợp, không thích đáng, nhục nhả, đốn mạt, -
Fie for shame!
Thành Ngữ:, fie for shame !, thẹn quá! nhục quá!
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
