- Từ điển Anh - Việt
Feoffer
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Feoffment
Danh từ: sự cấp thái ấp, -
Feoffor
Danh từ: người cấp thái ấp, -
Fep
(tin học) bộ xử lý ngoại vi, ( front end processor), -
Fer de lance
Danh từ: (động vật học) rắn mũi thương, rắn bôtơrôp, -
Feracious
/ fə´reiʃəs /, tính từ, tốt, màu mỡ (đất đai...) -
Feracity
Danh từ: sự màu mỡ, sự màu mỡ, -
Ferae nature
Tính từ: sống tự nhiên, hoang dã, -
Feral
/ ´fiərəl /, Tính từ: hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc; hung dữ, Cơ... -
Feral land
miền hoang vu, -
Ferberit
Danh từ: (khoáng chất) fecberit (quặng volfram), -
Feretory
/ ´feritəri /, Danh từ: mộ, lăng; miếu, miếu mạo, cái đòn khiêng áo quan, Xây... -
Fergusson, haemorrhoidal forceps, straig
fergusson, kẹp trĩ, thẳng, -
Fergusson, suction instrument
fergusson, dụng cụ hút, -
Fergusson suction tube, with finger crew
Ống hút fergusson, có khóa đòng mở bằng ngón tay, -
Feria
/ ´fiəriə /, danh từ, số nhiều ferias , feriae, ngày lễ công giáo nhưng không phải làm lễ, -
Ferial
/ ´fiəriəl /, Tính từ: (tôn giáo) thường, ferial service, buổi lễ thường -
Ferine
như feral, -
Feriness
Danh từ: tính chất hoang dã, -
Feringhee
Danh từ: ( anh-ấn) người Âu; người bồ-đào-nha sinh ở ấn-độ, -
Ferite-cored
có lõi ferit,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
