- Từ điển Anh - Việt
Feed range
Xem thêm các từ khác
-
Feed rate
tỷ lệ bước dao, tốc độ cấp liệu, tốc độ đẩy giấy, tốc độ nạp giấy, -
Feed reel
cuộn cung cấp, -
Feed regulating valve
van điều chỉnh cấp (nước), -
Feed reserve lever
cần giới hạn tốc độ, -
Feed reverse lever
tay gạt đảo chiều, -
Feed riser
ống cấp đứng, ống đứng cấp nước, -
Feed roll
trục lăn đẩy giấy, trục tiếp liệu (bàn cán), -
Feed roller
con lăn cấp liệu, trục cấp liệu, con lăn tiếp liệu, -
Feed roller table
băng lăn tiếp liệu (cán), -
Feed screen
sàng làm sạch thức ăn gia súc, -
Feed screw
vít dẫn hướng (vít me), vít dẫn tiến, vít cấp liệu, -
Feed shaff
trục tiện trơn, -
Feed shaft
trục dẫn tiến, trục tiện trơn, trục trơn (trục dẫn tiến), trục dẫn, trục điều khiển, trục dẫn tiến, trục chạy... -
Feed shelter
bộ phận nạp liệu, -
Feed side
phía đưa vào (cưa), -
Feed slide
rãnh trượt dẫn tiến, -
Feed slot
khe nạp giấy, -
Feed soring
lò xo đẩy, -
Feed space
buồng cung cấp, -
Feed speed
tốc độ dẫn tiến,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
