- Từ điển Anh - Việt
Fast rewind control
Xem thêm các từ khác
-
Fast running
chạy nhanh, -
Fast select
sự lựa chọn nhanh, lựa chọn nhanh, -
Fast select facility
dịch vụ chọn lọc nhanh, -
Fast setting
sự đông cứng nhanh, -
Fast setting concrete
bê tông đông cứng nhanh, -
Fast ship
tàu chạy nhanh, -
Fast slaving
sự chuyển động theo nhanh, sự lệ thuộc nhanh, sự tùy động nhanh, -
Fast slaving relay
sự chuyển tiếp tùy động nhanh, rơle tùy động nhanh, -
Fast spark source
nguồn nhấp nháy nhanh, -
Fast spiral
đường xoắn ốc bước lớn, -
Fast start
sự tăng tốc nhanh, -
Fast storage
bộ lưu trữ nhanh, -
Fast stuff
vữa đông cứng, -
Fast sweep
sự quét nhanh, -
Fast thermocouple
cặp nhiệt nhậy, -
Fast time constant
hằng thời gian nhanh, hằng số thời gian nhanh, -
Fast time scale
thang thời gian nhanh, thang thời gian rút gọn, -
Fast to light
bền ánh sáng, -
Fast tracking
sự thăng cấp nhanh, làm nhiều thứ một lúc nhằm hoàn thành công việc sớm hơn bình thường hoặc hoàn thành trước kế hoạch,... -
Fast traffic
giao thông nhanh,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
