- Từ điển Anh - Việt
Extraordinary terms
Xem thêm các từ khác
-
Extraordinary traffic
vận chuyển đặc biệt nặng, -
Extraordinary wave
sóng dị thường, -
Extraover price
phụ phí, phụ phí, -
Extraparenchymal
ngoài nhu mô, -
Extraparliamentary
Tính từ: ngoài quốc hội, ngoài nghị trường, -
Extraparochial
/ ¸ekstrəpə´roukiəl /, tính từ, (tôn giáo) ngoài phạm vi xứ đạo, -
Extrapelvic
ngoài chậu hông không liên quan với chậu hông, -
Extrapericardial
ngoài màng ngoài tim, -
Extraperineal
ngoài đáy chậu, -
Extraperiosteal
ngoài màng xương, -
Extraperitoneal
ngoài màng bụng, -
Extraperitoneal cesarean section
(thủ thuật) mở tử cung ngoài màng bụng, -
Extraplacental
không thuộc rau thai, -
Extraplantar
ở ngoài gan bàn chân, -
Extrapleural
ngoại phế mạc, -
Extrapleural pneumothorax
bơm khí ngoài màng phổi, -
Extrapolar
ngoài cực, -
Extrapolate
/ iks´træpə¸leit /, Động từ: (toán học) ngoại suy, hình thái từ:... -
Extrapolated curve
đường cong ngoại suy,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
