- Từ điển Anh - Việt
Enterprise image promotion
Xem thêm các từ khác
-
Enterprise labour union
công đoàn xí nghiệp, -
Enterprise management
quản lý xí nghiệp, -
Enterprise mashups
các công cụ tích hợp đơn nhất cho doanh nghiệp, -
Enterprise mode
mô hình xí nghiệp, -
Enterprise network
mạng doanh nghiệp, -
Enterprise number
số điện thoại xí nghiệp, -
Enterprise on a large scale
xí nghiệp lớn, -
Enterprise on a small scale
xí nghiệp nhỏ, -
Enterprise size
quy mô xí nghiệp, -
Enterprise tax
thuế xí nghiệp, -
Enterprise union
công đoàn xí nghiệp, -
Enterprise value
giá trị kinh doanh liên tục của xí nghiệp, -
Enterprise zone
đặc khu kinh tế, -
Enterpriser
Danh từ: người dám làm, -
Enterprises' Property and Capital Management Department
cục quản lý vốn và tài sản doanh nghiệp, -
Enterprising
/ ´entəpraiziη /, Tính từ: mạnh dạn, dám nghĩ dám làm, Từ đồng nghĩa:... -
Enterprising spirit
óc dám làm, óc tiến thủ, tinh thần ham lập nghiệp, tinh thần sự nghiệp, -
Enterprisingly
Phó từ: mạnh dạn, more and more foreign businessmen invest enterprisingly their capital in vietnam, ngày càng... -
Enters
,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
