- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Economic microdistrict
tiểu khu kinh tế, -
Economic miracle
điều kỳ diệu về kinh tế, phép màu kinh tế, -
Economic motivation
động cơ, động lực kinh tế, -
Economic nationalism
chủ nghĩa dân tộc về kinh tế, chủ nghĩa quốc gia kinh tế, -
Economic nationalization
quốc hữu hóa kinh tế, -
Economic of scale
tiết kiệm do quy mô, -
Economic operation expenditure
chi sự nghiệp kinh tế, -
Economic order quantity
lượng đặt kinh tế, đặt hàng tối ưu, số lượng tái cấp, -
Economic performance
hiệu quả kinh tế, thành tựu kinh tế, -
Economic phenomenon
hiện tượng kinh tế, -
Economic plan
kế hoạch kinh tế, -
Economic planning
lập kế hoạch kinh tế, quy hoạch, kế hoạch hóa kinh tế, -
Economic police
cảnh sát kinh tế, -
Economic policy
chính sách kinh tế, chính sách, quyết sách kinh tế, consistent economic policy, chính sách kinh tế nhất quán, qualitative economic policy,... -
Economic position
trạng huống kinh tế, -
Economic potential
tiềm lực kinh tế, tiềm lực kinh tế, -
Economic power
sức mạnh kinh tế, -
Economic pressures
các áp lực kinh tế, -
Economic price
giá kinh tế, -
Economic principle
nguyên lý kinh tế,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
