- Từ điển Anh - Việt
Early gothic
Xem thêm các từ khác
-
Early high strength concrete
bê tông cường độ cao sớm, -
Early ignition
sự mồi sớm, sự mồi sớm, -
Early in the list
Thành Ngữ:, early in the list, ở đầu danh sách -
Early in the season
đầu mùa, -
Early leaver
người nghỉ hưu sớm, -
Early morning boost
chế độ hoạt động buổi sáng, -
Early on
Thành Ngữ:, early on, rất sớm, từ lúc đầu -
Early opening
sự mở sớm (van), lỗ mở sớm, -
Early opening (valve)
sự mở sớm (van), -
Early protein
protein tổng hợp sớm, -
Early publication
sự công bố sớm, -
Early reaction
phản ứng sớm, -
Early repayment
sự trả sớm, trả trước hạn, -
Early retirement
sự về hưu non, -
Early retirement benefit
tiền trợ cấp về hưu non, -
Early ripeness
độ chín sớm, -
Early setting cement
xi măng đông kết sớm, -
Early shipment
sự chất hàng sớm (xuống tàu), -
Early socialism
chủ nghĩa xã hội thời kỳ đầu, -
Early start
sự khởi đầu sớm,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
