- Từ điển Anh - Việt
Duplicate plates
Xem thêm các từ khác
-
Duplicate receipt
biên nhận bổn nhì, -
Duplicate record
bản ghi nhân đôi, sự ghi thành hai bản, -
Duplicate sample
bản sao mẫu, mẫu sao, -
Duplicate test
thử nghiệm hàng loạt, sự thử lặp, -
Duplicate volume
khối nhân đôi, khối sao lại, -
Duplicate warrant
bản sao lưu kho, -
Duplicate wheel arrangement
sự bố trí đối xứng các bánh xe, -
Duplicated
/ 'dju:plikətid /, lặp lại, -
Duplicated strategy
chiến lược lặp, -
Duplicategene
gen lặp, gen kép, -
Duplicating attachment
đồ gá chép hình, -
Duplicating book
tập (vé...) có nhiều liên -
Duplicating lathe
máy tiện chép hình, -
Duplicating milling machine
máy phay chép hình, máy phay chép hình, -
Duplicating paper
giấy (để) nhân sao, -
Duplicating program
chương trình sao chép, -
Duplicating replay-recorder equipment
bộ đọc-bộ ghi, -
Duplicating room (school)
phòng lồng tiếng, -
Duplicating system
chế độ vào sổ hai lần,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
