- Từ điển Anh - Việt
Dogmatic
Nghe phát âmMục lục |
/dɔg´mætik/
Thông dụng
Tính từ
Dựa theo giáo điều
Máy móc, độc đoán, võ đoán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arbitrary , arrogant , assertive , bigoted , bullheaded * , categorical , cocksure * , confident , definite , despotic , determined , dictative , doctrinaire , domineering , downright , egotistical , emphatic , fanatical , fascistic , formal , high and mighty * , imperious , intolerant , magisterial , narrow-minded , obdurate , obstinate , one-sided , overbearing , peremptory , pigheaded * , prejudiced , stiff-necked , stubborn , tenacious , tyrannical , unequivocal , wrong-headed , a priori , as a matter of course , authoritarian , authoritative , axiomatic , by fiat , by natural law , by nature , canonical , deducible , deductive , derivable , doctrinal , eternal , excathedra , imperative , inevitable , on faith , oracular , orthodox , positive , pragmatic , prophetic , reasoned , systematic , theoretical , unchangeable , unerring , unqualified , bossy , masterful , biased , dictatorial , fussy , opinionated , pedantic , pompous , pontifical , precise , pronunciative , scholastic , self-assured , sophomoric , subtle , totalitarian
Từ trái nghĩa
adjective
- amenable , doubting , flexible , indecisive , manageable , obedient , questioning , skeptical , submissive , ambiguous , doubtful , dubious , equivocal , fluctuating , not positive , uncertain , vacillating
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dogmatically
Phó từ:, he delivers the opening address dogmatically, ông ta đọc bài diễn văn khai mạc một cách giáo... -
Dogmatics
Danh từ, số nhiều dùng như số ít: hệ giáo lý, môn giáo lý, -
Dogmatise
như dogmatize, -
Dogmatism
/ ´dɔgmə¸tizəm /, Danh từ: chủ nghĩa giáo điều, thái độ võ đoán; lối võ đoán, -
Dogmatist
/ ´dɔgmətist /, danh từ, người giáo điều, -
Dogmatize
/ ´dɔgmə¸taiz /, Ngoại động từ: làm thành giáo lý, biến thành giáo điều, Nội... -
Dogrose
Danh từ: hoa tầm xuân, -
Dogs
, -
Dogsbody
Danh từ: kẻ gây sự bực dọc cho người khác, -
Dogshore
Danh từ: (hàng hải) giá đỡ thân tàu trong thời gian đóng tàu, -
Dogskin
/ ´dɔg¸skin /, Danh từ: da chó, da giả da chó (để làm găng tay), -
Dogsled
/ ´dɔg¸sled /, danh từ, da chó, da giả da chó (để làm găng tay), -
Dogtooth course
lớp gạch đặt nghiêng, -
Dogwood
Danh từ: (thực vật học) cây sơn thù du, -
Dogy
cái kìm, kẹp, -
Doh
Danh từ: (âm nhạc) nốt Đô, -
Doily
/ ´dɔili /, Danh từ: khăn lót (để ở dưới bát ăn, cốc...) -
Doing
/ ´du:iη /, Danh từ: sự làm (việc gì...), ( số nhiều) việc làm, hành động, hành vi, ( số nhiều)... -
Doing,
, -
Doing business
kinh doanh,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
