- Từ điển Anh - Việt
Division lobby
Xem thêm các từ khác
-
Division of a fraction by an integer
chia một phân số cho một số nguyên, -
Division of budget and finance
phòng ngân sách và tài vụ, -
Division of business
phòng kinh doanh, -
Division of charge
sự chia chịu chi phí, -
Division of export
phòng xuất khẩu, -
Division of external relations
phòng quan hệ đối ngoại, -
Division of general services
phòng tổng vụ, -
Division of import
phòng nhập khẩu, -
Division of income
phân chia thu nhập, -
Division of integers
phép chia các số nguyên, -
Division of labor
sự phân công lao động, -
Division of labour
phân công lao động, sự phân công (lao động), horizontal division of labour, phân công lao động hàng ngang, international division of... -
Division of labour force
phân phối nhân lực [sự phân phối nhân lực], -
Division of mixed numbers
chia một hỗn số, chia một số hỗn hợp, -
Division of operation
phòng nghiệp vụ, -
Division of polynomials
phép chia các đa thức, -
Division of profits
sự chia lời, -
Division of public information
phòng tin tức, -
Division of work
sự phân chia tải trọng, -
Division operator
toán tử chia,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
