- Từ điển Anh - Việt
Discharging fee
Xem thêm các từ khác
-
Discharging fees
phí dỡ hàng, -
Discharging from floating equipment
việc dỡ hàng từ xuồng nhỏ đến bến tàu, -
Discharging gear
thiết bị dỡ hàng, cơ cấu dỡ tải, -
Discharging of brake
sự xả hệ thống phanh, -
Discharging permit
giấy phép dỡ hàng, -
Discharging piece
lanhtô cửa, dầm cửa, -
Discharging platform
sân ga bốc dỡ hàng, -
Discharging plattform
Địa chất: sàn đỡ tải, sân đỡ tải, bến đỡ tải, -
Discharging port
cảng dỡ hàng, -
Discharging quay
bến bốc dỡ, ke dỡ hàng, cầu dỡ hàng, -
Discharging rate
chế độ phóng điện, tốc độ phóng điện, tốc độ dỡ hàng, -
Discharging roller
con lăn dỡ tải, -
Discharging site
sân thải liệu, -
Discharging sluice
cống tháo nước, -
Discharging station
trạm dỡ hàng, trạm dỡ tải, -
Discharging stream
dòng đẩy, -
Discharging wharf
bến dỡ hàng, -
Dischronation
sự mất ý thức thời gian, -
Dischronous
Tính từ: sai thời gian, -
Disci
số nhiều của discus,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
