- Từ điển Anh - Việt
Delivery man
Xem thêm các từ khác
-
Delivery mark
vạch ghi, -
Delivery mechanism
cơ chế phân phối, cơ chế cuộc đẻ, -
Delivery month
tháng giao, tháng giao hàng, spot delivery month, tháng giao hàng ngay, spot delivery month, tháng giao hàng ngay -
Delivery note
Danh từ: (thương nghiệp) phiếu giao hàng, hóa đơn giao hàng, phiếu giao hàng, phiếu gởi hàng, phiếu... -
Delivery notice
thông báo (giấy báo) giao hàng, -
Delivery notification
thông báo việc gửi, -
Delivery nozzle
vòi phun nạp, ống phun nạp, -
Delivery of Plant, permission for
cho phép giao máy móc, -
Delivery of assistance
cung cấp viện trợ, -
Delivery of cargo
sự nhận hàng, -
Delivery of energy
sự cung cấp năng lượng, cung cấp năng lượng, -
Delivery of placenta
sổ rau, -
Delivery of plant
cho phép giao máy móc, -
Delivery of the bill of exchange
sự giao hối phiếu, -
Delivery of water
sự cung cấp nước, -
Delivery of water table
sự cung cấp nước, -
Delivery on arrival
sự giao ngay khi hàng đến, -
Delivery on board
giao lên tàu, -
Delivery on call
sự giao hàng ngay theo yêu cầu, -
Delivery on consignment
gửi bán,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
