- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Court fees
án phí, -
Court game
Danh từ: trò chơi thể thao trên sân (quần vợt; bóng rổ...) -
Court martial
Danh từ, số nhiều là courts .martial: toà án quân sự, phiên toà quân sự, to be tried before a courtỵmartial,... -
Court of appeals
Danh từ: toà phúc thẩm; toà thượng thẩm, -
Court of arbitration
tòa án trọng tài (về thương mại), -
Court of assizes
tòa (án) lưu động, -
Court of bankruptcy
tòa (án) phá sản, -
Court of cassation
Danh từ: toà phá án, tòa thượng thẩm tối cao, -
Court of final jurisdiction
tòa (án) chung thẩm, -
Court of inquiry
Danh từ: toà án tra cứu, ủy ban điều tra, -
Court of justice
tòa án, -
Court of proceedings
thủ tục xét xử của tòa án, -
Court of protection
tòa bảo hộ, -
Court of quarter session
tòa (xử) bốn mùa, -
Court of record
tòa ký lục, -
Court of sessions
Danh từ: toà hình sự ở mỹ, -
Court of survey
tòa kiểm nghiệm tàu, -
Court order
Danh từ: Án lệnh của thẩm phán, -
Court plaster
Danh từ: băng dính, -
Court reporter
Danh từ: phóng viên toà án,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
