- Từ điển Anh - Việt
Cool water
Xem thêm các từ khác
-
Coolant
/ 'ku:lənt /, Danh từ: (kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt), Xây... -
Coolant circulation system
hệ tuần hoàn chất tải lạnh, -
Coolant clarification
làm sạch chất tải lạnh, -
Coolant conduit
ống dẫn chất tải lạnh, -
Coolant deposit
cặn lắng chất tải lạnh, -
Coolant distribution unit (CDU)
thiết bị phân phối chất làm nguội, -
Coolant enthalpy
entanpy chất tải lạnh, -
Coolant enthalpy entanpy
entanpy chất tải lạnh, -
Coolant entropy
entropy chất tải lạnh, -
Coolant fan
quạt gió, -
Coolant feed line
đường cấp lạnh (tàu vũ trụ), -
Coolant flow
dòng chảy chất tải lạnh, -
Coolant gas
hơi chất tải lạnh, -
Coolant jacket
vỏ làm mát, áo làm mát, -
Coolant level
mức chất tải lạnh, -
Coolant level warning lamp
đèn báo mức nước làm mát, -
Coolant level warning light
đèn báo mực nước làm mát, -
Coolant line
đường dẫn nước làm nguội, đường dẫn nước làm nguội, -
Coolant mist
sương mù chất làm lạnh, -
Coolant nozzle
vòi phun nước làm nguội,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
