- Từ điển Anh - Việt
Control net
Cơ khí & công trình
mạng lưới khống chế
mạng lưới kiểm tra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Control network
mạng lưới khống chế, -
Control nozzle
vòi phun điều khiển bằng khí động học, -
Control object
khiển vật thể, -
Control objectives
các mục tiêu điều khiển, -
Control of a motor
cơ cấu điều khiển động cơ, -
Control of assets amortization
quản lý khấu hao dần tài sản, -
Control of cash payment
quản lý chi trả tiền mặt, -
Control of concrete quality
sự kiểm tra chất lượng bê tông, -
Control of earnings
quản lý tiền lãi, -
Control of economy
quản lý kinh tế, -
Control of electromagnetic radiation
điều khiển bức xạ điện từ, -
Control of exchange
quản lý ngoại hối, -
Control of export
quản lý xuất khẩu, -
Control of exposure to fumes
giới hạn kiểm tra, -
Control of flow
loa điều khiển, -
Control of foreign trade
quản lý ngoại thương, -
Control of government revenue
quản lý thuế vụ, -
Control of hazadous materials
kiểm tra các vật liệu nguy hiểm, -
Control of import
quản lý nhập khẩu, -
Control of import and export
quản lý xuất nhập khẩu,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
