- Từ điển Anh - Việt
Contrary to all expectations
Xem thêm các từ khác
-
Contrary to law
trái với luật pháp, -
Contrary to orders
trái lệnh, -
Contrary to the terms of the contract
trái với điều kiện hợp đồng, -
Contrary wind
gió ngược, gió ngược chiều, -
Contrasexual
khác giới tính, -
Contrast
/ kən'træst / or / 'kɔntræst /, Danh từ: sự tương phản, sự trái ngược, ( + to) cái tương phản... -
Contrast control
biến dạng co, sự điều khiển tương phản, -
Contrast effect
bên thi công, người thầu xây dựng, người thi công, nhà thầu, -
Contrast enema
thụt cản quang, -
Contrast expansion
sự giãn tương phản, -
Contrast factor
hệ số tương phản, hệ số tương phản, -
Contrast filter
bộ lọc tương phản, -
Contrast image
hình tương phản, -
Contrast level
mức tương phản, -
Contrast medium
chất cản quang, -
Contrast of light
độ tương phản ánh sáng, sự tương phản ánh sáng, -
Contrast range
dải tương phản, -
Contrast ratio
tỷ lệ tương phản, độ tương phản, ngược chiều, print contrast ratio, tỷ lệ tương phản in -
Contrast reduction
sự tương phản, -
Contrast resolution
độ phân giải tương phản, Độ phân giải tương phản,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
