- Từ điển Anh - Việt
Contract of marriage
Xem thêm các từ khác
-
Contract of notation
hợp đồng đổi mới trái vụ, -
Contract of novation
hợp đồng đổi mới trái vụ, -
Contract of ocean carriage
hợp đồng vận tải biển, -
Contract of on-carriage
hợp đồng vận chuyển tiếp theo (vận tải công-ten-nơ), -
Contract of payment
hợp đồng trả tiền, -
Contract of pledge
hợp đồng cầm cố, hợp đồng cầm đồ, -
Contract of purchase
hợp đồng mua hàng, -
Contract of repayment
hợp đồng trả lại tiền, -
Contract of sale
hợp đồng bán, -
Contract of service
hợp đồng phục vụ, -
Contract of services
hợp đồng dịch vụ, -
Contract of tenancy
hợp đồng thuê mướn (nhà đất...) -
Contract of transfer of technology
hợp đồng chuyển giao kỹ thuật, -
Contract on the transfer of know-how
hợp đồng chuyển giao bí quyết kỹ thuật, -
Contract package
hợp đồng trọn gói, -
Contract packaging
thiết bị đo đường viền, -
Contract period
kỳ hạn hợp đồng, -
Contract policy
đơn bảo hiểm hợp đồng thầu, -
Contract price
giá hợp đồng, giá thỏa thuận, giá hợp đồng, giá thỏa thuận, giá hợp đồng, the price agreed by procuring entity and the successful... -
Contract price list
bảng giá hợp đồng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
