- Từ điển Anh - Việt
Constructional illumination engineering
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Constructional iron
thép xây dựng, -
Constructional iron work
nhà máy sản xuất thép cấu tạo, -
Constructional materials
vật liệu xây dựng, -
Constructional occupation
nghề xây đựng, -
Constructional occupations
các nghề xây dựng, -
Constructional parameters
hệ thông số xây dựng, -
Constructional part of design
phần thiết kế thi công, -
Constructional procedure
quy trình xây dựng, -
Constructional product
sản phẩm xây dựng, -
Constructional project
công trường đang xây dựng, công trường xây dựng, dự án xây dựng, thiết kế thi công, listed price of constructional project, giá... -
Constructional semi-product
bán thành phẩm xây dựng, -
Constructional steel
thép kết cấu, thép xây dựng, thép kết cấu, thép xây dựng, -
Constructional work
công tác thi công, constructional work quality, chất lượng công tác thi công -
Constructional work progress rate
tiến độ các công trình xây dựng, -
Constructional work quality
chất lượng công tác thi công, -
Constructionist
Danh từ: người giải thích (pháp luật, chứng thư), -
Constructive
/ kənˈstrʌktɪv /, Tính từ: có tính cách xây dựng, (thuộc) kiến trúc, (thuộc) xây dựng, suy diễn,... -
Constructive company
công ty thi công,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
