- Từ điển Anh - Việt
Consignment business
Xem thêm các từ khác
-
Consignment deal
giao dịch ủy thác, -
Consignment expenses
chi phí gửi bán, -
Consignment export insurance
bảo hiểm xuất khẩu gửi bán, -
Consignment goods
hàng gửi bán, -
Consignment guarantee money
tiền bảo chứng gửi bán, -
Consignment invoice
hóa đơn gửi bán, -
Consignment inward
hàng nhận bán, nhận bán, -
Consignment ledger
sổ cái gửi bán, -
Consignment note
biên lai gửi hàng, vận đơn đường sắt, phiếu gửi hàng, phiếu gửi hàng, giấy gửi hàng, phiếu chở hàng, phiếu gửi hàng,... -
Consignment of goods
gửi bán hàng hóa, -
Consignment out
gửi bán, -
Consignment profit
tiền lời bán ký gửi, -
Consignment sales
sự bán ký gửi, -
Consignment sheet
giấy nhận hàng ký gửi, -
Consignment shipments
sự gửi chở hàng ký gửi, -
Consignment stock insurance
bảo hiểm hàng hóa gửi bán, -
Consignment store
cửa hàng bán ký gửi, -
Consignment warehouse
kho kí gửi, -
Consignor
/ kən´sainə /, Toán & tin: người gửi hàng, Kỹ thuật chung: người... -
Consignor (hay consigner)
người gửi bán, người gửi hàng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
