- Từ điển Anh - Việt
Complex declaration statement
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Complex degree of coherence
độ kết hợp phức, -
Complex dielectric constant
hằng số điện thẩm phức tạp, -
Complex differentiation
phép lấy vi phân phức, phép lấy vi phân thức, -
Complex domain
miền phức, -
Complex element
phần tử phức, -
Complex emission
sự phát thanh phức hợp, -
Complex erection procedure
sự lắp ráp tổ hợp, sự lắp thành bộ, -
Complex erection process
quá trình lắp ráp đồng bộ, -
Complex event
biến cố phức tạp, -
Complex experiment
thí nghiệm hỗn tạp, thí nghiệm phức tạp, -
Complex fault
đứt gãy phức, -
Complex flooring
tấm lắp sàn đồng bộ, -
Complex form
dạng phức, -
Complex formation
tạo phức chất, -
Complex fraction
Danh từ: phân số phức, phân số bốn tầng, phân số kép, -
Complex function
hàm phức, hàm số phức, hàm phức, imaginary completion of complex function, thành phần ảo của hàm phức, imaginary component of complex... -
Complex gate
cổng phức hợp, -
Complex gene
genphức hợp, -
Complex geometry
hình học phức, -
Complex heterozygote
dị hợp tử phức,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
