- Từ điển Anh - Việt
Commercial contract
Xem thêm các từ khác
-
Commercial control system
thể chế quản lý thương nghiệp, -
Commercial cooling
làm lạnh thương mại, làm lạnh thương nghiệp, sự làm lạnh thương nghiệp, -
Commercial coordination
hợp tác thương mại, -
Commercial correspondence
thư tín thương mại, sách mẫu thư tín thương mại, thư tín thương mại, -
Commercial cost
phí tổn thương mại, -
Commercial counsellor
tham tán thương mại, -
Commercial counsels office
phòng thương vụ, -
Commercial court
tóa án thương mại, tòa án thương mại, toà án thương mại, -
Commercial credit
thư tín dụng thương mại, thư tín thương mại, tín dụng thương mại, tín dụng thương nghiệp, commercial credit company, công... -
Commercial credit company
công ty tín dụng thương mại, -
Commercial credit insurance
bảo hiểm tín dụng thương mại, -
Commercial crop
cây trồng thương mại, cây kinh tế, -
Commercial demand
nhu cầu thương mại (do nhu cầu thực tế mà mua), -
Commercial department
ngành thương nghiệp, phòng thương vụ, -
Commercial director
giám đốc thương mại, -
Commercial disappearance
tiêu thụ thương mại, -
Commercial discount
chiết khấu thương mại, chiết khấu thương nghiệp, -
Commercial disputes
các tranh chấp thương mại, -
Commercial distribution
phân phối hàng hóa, -
Commercial district
khu buôn bán,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
