- Từ điển Anh - Việt
Clear income
Xem thêm các từ khác
-
Clear indication packet
chương trình chỉ định xóa, gói chỉ định xóa, -
Clear key
phím clear, phím xóa, tabulator clear key, phím xóa vị trí dừng bảng (trên máy đánh chữ) -
Clear lacquer
sơn trong suet, -
Clear layer
lớp trong sáng, -
Clear length
chiều dài tĩnh, -
Clear lone-of-sight paths
đường thẳng, đường trực tiếp, -
Clear loss
sự mất trắng, -
Clear lumber
gỗ không có khuyết tật, -
Clear memory
bộ nhớ trống, -
Clear memory function
chức năng xóa bộ nhớ, hàm xóa bộ nhớ, -
Clear oil
dầu sạch, dầu trắng, -
Clear opening
khoang mở thông, -
Clear opening of screen
bề mặt thoáng của rây, -
Clear out
Tính từ: trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường... -
Clear outline
bỏ khung phác thảo, -
Clear overflow weir
đập tràn không chìm, đập tràn tự do, đập tràn hở, -
Clear panel key
phím trên bảng được xóa, -
Clear plasma
thể điện tương sạch, -
Clear plate
phần thịt ngực không xương, -
Clear pond
bể làm trong, bể lắng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
