- Từ điển Anh - Việt
Charge for provision of wagons
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Charge for remittance
phí chuyển tiền, -
Charge for services
phí phục vụ, -
Charge for trouble
thủ tục phí, thù lao phí, -
Charge force microscope
kính hiển vi lực điện tích, -
Charge forward
phí sẽ phải trả, phí trả sau, -
Charge hand
đội trưởng, tổ trưởng, trưởng kíp, -
Charge hopper
bunke chất tải, phễu phối liệu, Địa chất: bunke chất tải, -
Charge independence
độc lập điện tích, -
Charge indicator
bộ chỉ báo điện tích, bộ chỉ báo tiền cước, bộ chỉ báo tiền điện, cái chỉ thị tích điện, đồng hồ báo nạp... -
Charge injection device-CID
bộ phận tiềm điện tích cid, -
Charge leakage
sự rò điện tích, -
Charge length
Địa chất: chiều cao (dài) nạp thuốc, -
Charge limit
Địa chất: lượng thuốc giới hạn (được nổ ở mỏ nguy hiểm về nổ khí bụi), -
Charge loss
tổn hao liệu (lò), -
Charge main
đường dây tải, -
Charge material yard
sân phối liệu, sân truyền liệu, -
Charge mixing
sự trộn liệu, sự phối liệu, -
Charge multiple
nhóm bội điện tích, -
Charge neutralization
sự trung hòa điện tích, -
Charge nurse
y tá bệnh phòng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
