- Từ điển Anh - Việt
Certain
Nghe phát âmMục lục |
/['sə:tn]/
Thông dụng
Tính từ
Chắc, chắc chắn
Nào đó
- a certain Mr. X
- một ông X nào đó
- under certain conditions
- trong những điều kiện nào đó
Đôi chút, chút ít
nhất định
Đại từ
Một vài người hoặc vật trong số...
Chuyên ngành
Toán & tin
chắc chắn, đã biết
Kỹ thuật chung
đã biết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assertive , assured , believing , calm , cocksure , convinced , positive , questionless , sanguine , satisfied , secure , self-confident , sure , unconcerned , undisturbed , undoubtful , undoubting , unperturbed , untroubled , absolute , ascertained , authoritative , clear , conclusive , confirmable , definite , demonstrable , destined , determined , establishable , evident , firm , fixed , genuine , guaranteed , having down pat , incontrovertible , indubitable , infallible , in the bag * , irrefutable , known , on ice , plain , predestined , provable , real , reliable , safe , salted away , set , sound , supreme , sure thing * , true , trustworthy , unambiguous , undeniable , undoubted , unequivocal , unerring , unmistakable , verifiable , bound , certified , concluded , decided , ensured , established , insured , settled , stated , stipulated , warranted , a couple , a few , defined , divers , express , individual , many , marked , numerous , one , particular , precise , regular , several , singular , some , special , specific , specified , sundry , upwards of , various , flat , inescapable , inevitable , unavoidable , hard , inarguable , incontestable , indisputable , unassailable , undisputable , unquestionable , unfailing , confident , acataleptic , actual , adamant , apodictic , categorical , exact , explicit , inerrable , irrefrangible , probabilistic , proved , unmistaken
Từ trái nghĩa
adjective
- doubtful , doubting , hesitant , uncertain , unconfident , unsure , dubious , faltering , questionable , unreliable , undecided , unfixed , unpredictable , doubtful. seeuncertain , indefinite
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Certain annuity (terminable)
niên kim xác định (niên kim kỳ hạn), -
Certain event
biến cố chắc chắn, -
Certain price
giá cố định, -
Certain rate
tỉ giá hối đoái cố định, -
Certainly
/ ´sə:tnli /, Phó từ: chắc chắn, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ... -
Certainty
/ ´sə:tnti /, Danh từ: Điều chắc chắn, vật đã nắm trong tay, sự tin chắc, sự chắc chắn, never... -
Certainty economic decision
quyết sách kinh tế xác định, -
Certainty equivalence
sự tương đương chắc chắn, -
Certainty equivalence control
điều khiển tương đương, -
Certainty factor
hệ số xác định, hệ số chắc chắn, nhân tố có tính xác định, -
Certainty factor (CF)
hệ số chắc chắn, hệ số tin cậy, -
Certes
/ ´sə:tiz /, phó từ, (từ cổ, nghĩa cổ) chắc chắn; thực tế, -
Certifcate
giấy chứng nhận, -
Certifiable
/ ´sə:ti¸faiəbl /, Tính từ: có thể chứng nhận, -
Certificate
/ sə'tifikit /, Danh từ: giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, Ngoại... -
Certificate, Taking-Over
giấy chứng nhận nghiệm thu, -
Certificate (of acceptance)
giấy chứng nhận nghiệm thu, -
Certificate (of conformity)
giấy chứng nhận hợp cách, -
Certificate (of occupancy)
giấy chứng nhận sử dụng nhà,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
