- Từ điển Anh - Việt
Central canal of vitreous
Xem thêm các từ khác
-
Central canal stilling
ống thể kính, -
Central caries
mục xương trung tâm, -
Central cartilage
sụn trung tâm, -
Central cataract
đục thể thủy tinh trung tâm, -
Central charging equipment
thiết bị nạp trung tâm, -
Central chilling plant
hệ làm lạnh trung tâm, trạm lạnh trung tâm, -
Central chilling system
hệ làm lạnh trung tâm, trạm lạnh trung tâm, -
Central choroiditis
viêm màng mạch trung tâm, -
Central city
thành phố trung tâm, thành phố trung tâm, -
Central coastal provinces
các tỉnh ven biển miền trung, -
Central coastal region
vùng duyên hải miền trung, -
Central cold store
kho lạnh trung tâm, -
Central column
trụ giữa, trụ giữa, -
Central column of a tripod
cột giữa giá ba chân, -
Central computer
máy tính chủ, máy tính trung tâm, -
Central computer and Telecommunications Agency (CCTA)
cơ quan máy tính và viễn thông trung ương, -
Central concrete membrane
tường lõi bê-tông, -
Central confidence interval
khoảng tin cậy trung tâm, khoảng tin tập trung tâm, -
Central conic
conic có tâm, -
Central conics
conic có tâm,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
