- Từ điển Anh - Việt
Center of sphere
Xem thêm các từ khác
-
Center of surface
tâm của mặt, -
Center of suspension
tâm treo, -
Center of symmetry
tâm đối xứng, -
Center of town
khu trung tâm thành phố, điểm trung tâm thành phố, -
Center of twist
tâm xoắn, center of twist of bar, tâm xoắn của thanh -
Center of twist of bar
tâm xoắn của thanh, -
Center of vibration
tâm dao động, -
Center of wind pressure
tâm áp lực gió (kết cấu tàu), -
Center of wing section
tâm tiết diện ở cánh máy bay, -
Center on page
canh giữa trang, -
Center operator
người điều hành chính, người điều hành trung tâm, -
Center panel
khung kết cấu trung tâm, -
Center pier
trụ cầu ở giữa, -
Center pin
chốt định tâm, -
Center pin socket
ổ chặn, ổ đứng, -
Center plate
ổ ngõng trục quay, ổ chặn, ổ đứng, -
Center point
điểm tâm, mũi tâm, tâm điểm, -
Center post
cột đỡ giữa chừng, cột lòng, -
Center punch
mũi đột dấu, trục đòn đánh dấu tâm, sự đục lỗ tâm, đục tròn đánh dấu tâm, mũi dập tâm, mũi đột, mũi núng tâm,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
