- Từ điển Anh - Việt
Bolthead flask
Xem thêm các từ khác
-
Bolting
/ ´boultiη /, Hóa học & vật liệu: bắt bulông, tuyển quặng bằng sàng, Xây... -
Bolting closure
lưới sàng, -
Bolting cloth
vải dày, vải rây, vải sàng, vải lưới sàng, -
Bolting house
bộ phận sàng, phân xưởng sàng, -
Bolting lug
gờ bu lông, -
Bolting machine
cái sàng, máy sàng, -
Bolting mill
cái sàng, máy sàng, -
Bolting silk
sàng lưới lụa, -
Boltrope
Danh từ: dây thừng chắc buộc mép buồm (để khỏi rách), -
Bolts
, -
Boltted
, -
Boltted joint
mối nối bắt vít, mối ghép bulông, mối nối bắt bulông, -
Boltted union
mối ghép bulông, mối nối bulông, -
Boltzmann constant
hằng số boltzmanm, hằng số boltzmann, -
Boltzmann distribution
phân bố boltzmann, -
Boltzmann engine
động cơ boltzmann, -
Boltzmann equation
phương trình boltzmann, -
Boltzmann equation of conservation
hàm boltzmann, -
Boltzmann statistics
thống kê boltzmann, -
Boltzmann transport equation
phương trình vận chuyển boltzmann,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
