- Từ điển Anh - Việt
Bicycle kick or scissors kick
Bóng đá
- When a player kicks the ball in mid-air backwards and over his/her own head, usually making contact above waist level; an acrobatic shot.
Sút kiều xe đạp chổng ngược/ sút cắt kéoBản mẫu:Bongda
Xem thêm các từ khác
-
Bicycle oil
dầu xe đạp, dầu xe đạp, -
Bicycle park (bicycle pen)
bãi để xe đạp, -
Bicycle path
làn xe đạp, -
Bicycle pump
máy bơm đạp chân, -
Bicycle racing track
vòng đua xe đạp, -
Bicycle rack
giá đỡ xe đạp, -
Bicycle railing
hàng rào chắn bảo vệ đường xe đạp trên cầu, lan can xe đạp, -
Bicycle railling
lan can xe dạp, -
Bicycle road
đường xe đạp, -
Bicycle shed
nhà để xe đạp, -
Bicycle tools
đồ nghề xe đạp, dụng cụ xe đạp, -
Bicycle tyre
lốp xe đạp, vành xe đạp, -
Bicycle undercarriage
khung xe đạp, khung xe hai bánh, -
Bicycle valve
van xe đạp, -
Bicycled
, -
Bicycler
/ ´baisiklə /, như bicyclist, -
Bicycles
, -
Bicyclic
Tính từ: Được tạo thành bằng hai vòng, song xiclic, -
Bicyclist
Danh từ: người đi xe đạp, người đi xe đạp, nguời đi xe đạp,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
