- Từ điển Anh - Việt
Bar specimen
Xem thêm các từ khác
-
Bar steel
thép thanh, -
Bar stem
xà sống mũi tàu, -
Bar stock
phôi (dạng) thanh, vật liệu thanh cán, phôi dạng thanh, kho dự trữ thanh cốt thép, -
Bar straightener
máy nắn thẳng phôi thanh, -
Bar stress
ứng suất trong thanh giàn, -
Bar subjected to buckling
thanh uốn dọc, -
Bar support
miếng đệm dưới cột, miếng điểm dưới cột, -
Bar suspension
sự treo thanh, treo vào thanh dầm, sự treo vào banh dầm, -
Bar system
hệ thanh, hệ thanh, guy-and-bar system, hệ thanh dây, hinged-bar system, hệ thanh khớp -
Bar tension
căng trong thanh, -
Bar test
kiểm tra dò khí bằng lỗ dọc theo ống ga, -
Bar tin
thiếc thanh, thiếc thanh, -
Bar turning
sự tiện thỏi, -
Bar weir
đập tháo lắp được, -
Bar winding
cuộn dây dạng thanh, cuộn thanh dây, -
Bar windings
quấn thỏi, -
Bar with hook ends
cốt thép móc câu, -
Bar with hooked ends
cốt thép móc câu, -
Bar with small curvature
thanh cong ít, -
Bar work
gia công bằng vật liệu thanh,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
