- Từ điển Anh - Việt
Backer
Nghe phát âmMục lục |
/'bækə/
Thông dụng
Danh từ
Người giúp đỡ, người ủng hộ
Chuyên ngành
Kinh tế
người bảo lãnh
người xuất vốn
người ký hậu
người tài trợ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advocate , ally , angel * , benefactor , champion , endorser , follower , grubstaker , meal ticket * , money , patron , promoter , protagonist , sponsor , staker , underwriter , well-wisher , contributor , friend , supporter , guarantor , guaranty , surety , abettor , angel , cohort , collaborator , colleague , constituent , corroborator , exponent , insurer , investor , proponent , subscriber
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Backer brick
gạch lấp, -
Backfall
/ ´bæk¸fɔ:l /, Kỹ thuật chung: sự tạo nếp nhăn, -
Backfile
bản (in) có đính chính đầy đủ, -
Backfill
/ 'bækfil /, Ngoại động từ: lấp đất lại (đặc biệt sau một cuộc khai quật (khảo cổ... -
Backfill compactor
máy đầm đất lắp, -
Backfill concrete
bê tông lấp đầy, -
Backfill material
vật liệu chèn lấp, Địa chất: vật liệu chèn lấp lò, -
Backfill operations
Địa chất: công việc chèn lấp lò, -
Backfill soil
đất đắp, đất đắp, -
Backfiller
thiết bị lấp, mát lấp đất, máy lấp đất, -
Backfillet
đường viền mặt trái, -
Backfilling
/ 'bækfiliη /, sự lấp lại, sự đổ đất đắp, việc lấp hố, nền đắp, sự lấp, sự lấp đất, sự lấp đầy,... -
Backfilling behind bridge abutment wings
đắp đất sau mố cầu, -
Backfilling machine
máy đắp đất, -
Backfilling material
vật liệu đắp, -
Backfilling soil
đất lắp, đất đắp, -
Backfire
/ ¸bæk´faiə /, Nội động từ: Đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ),... -
Backfire antenna
ăng ten dẫn xạ ngược, -
Backfiring
unplanned consequences of one's policies or actions, kết quả khôn lường, condition caused by air-fuel mixture igniting in the intake manifold or...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
