- Từ điển Anh - Việt
Appropriate
Nghe phát âmMục lục |
/ə'proupriət/
Thông dụng
Tính từ
( + to, for) thích hợp, thích đáng
It's necessary for the homicide to incur a punishment appropriate to his cruelties
Kẻ sát nhân cần phải nhận một hình phạt thích đáng với hành vi man rợ của y
Ngoại động từ
Chiếm đoạt (cái gì) làm của riêng
Dành riêng (để dùng vào việc gì)
Chuyên ngành
Xây dựng
thích đáng
vừa
Kỹ thuật chung
thích ứng
tương thích
Kinh tế
thích đáng
thích hợp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adapted , applicable , appurtenant , apropos , apt , becoming , befitting , belonging , congruous , convenient , correct , deserved , desired , due , felicitous , fit , fitting , germane , good , just , on the button , on the nose * , opportune , pertinent , proper , relevant , right , rightful , seemly , tailor-made , true , useful , well-suited , well-timed , happy , meet , expedient , suitable , merited , apposite , comme il faut , concordant , condign , decorous , idoneous , well-chosen
verb
- allot , allow , appoint , apportion , assign , budget , devote , disburse , earmark , reserve , set apart , annex , borrow , clap * , confiscate , cop , embezzle , filch , get fingers on , get hands on , glom on to , grab , grab hold of , hijack , liberate , lift , misappropriate , moonlight requisition , pilfer , pocket , secure , snatch , swipe * , take over , usurp , allocate , designate , arrogate , commandeer , preempt , seize , take , accroach , add , applicable , apt , award , claim , convenient , deserved , due , fit , fitting , formulate , germane , help , impound , meet , pertinent , proper , related , relevant , sequester , suitable , timely , worthy
Từ trái nghĩa
adjective
- improper , unbecoming , unfitting , unseemly , unsuitable , unsuited , inappropriate
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Appropriate (a sum to)
dành (một số tiền vào việc gì), phân bổ, -
Appropriate excitation
kích thích thích hợp, -
Appropriate priviledges
quyền phù hợp, -
Appropriate procedure
phương pháp thích hợp, -
Appropriate soil profile
địa tầng thích hợp, -
Appropriate stamp
tem đặc dụng, -
Appropriate to
Địa chất: thích hợp với, phù hợp với, -
Appropriated goods
hàng vô chủ, -
Appropriated materials
vật liệu phân bổ, -
Appropriated stamp
tem đặc dụng, -
Appropriated surplus
số dư lời được phân phối, -
Appropriately
/ ə'proupriətli /, Phó từ: thích hợp, thích đáng, -
Appropriateness
/ ə´proupriətnis /, danh từ, sự thích hợp, sự thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ... -
Appropriation
/ ə¸proupri´eiʃən /, Danh từ: sự chiếm đoạt làm của riêng, sự dành riêng (để dùng vào việc... -
Appropriation-in-aid
Danh từ: tiền trợ cấp, Y học: danh từ tiền trợ cấp, -
Appropriation-in aid
tiền trợ cấp, -
Appropriation account
tài khoản phân bố, tài khoản phân bổ, quyết toán phân phối (lỗ, lãi), tài khoản phân phối lãi, -
Appropriation committee
ủy ban chuẩn chi ngân sách, ủy ban phân bổ ngân sách, -
Appropriation fund
quỹ dành riêng, quỹ kinh phí, -
Appropriation ledger
sổ cái phân bố,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
