- Từ điển Anh - Việt
Anti-vibration clamper
Xem thêm các từ khác
-
Anti-vibration handle
quả đấm giảm rung, tay nắm giảm rung, -
Anti-vibration mounting
giá (khung) chống rung, móng không rung, -
Anti-vibration mountings
khung chống rung, -
Anti-vibration pad
lớp đệm giảm rung, tấm đệm giảm rung, đệm chống rung, -
Anti-virus
chống virút, anti-virus program, chương trình chống virút, anti-virus software, chương trình chống virút -
Anti-virus program
chương trình chống virút, -
Anti-virus software
chương trình chống virút, phần mềm chống virus, -
Anti-wear additive
chất thêm chóng mòn, -
Anti-zionist
Tính từ: chống chủ nghĩa phục quốc ( do thái), -
Anti - corrosive coating
lớp chống ăn mòn, -
Anti Curl System (ACS)
hệ thống chống đi vòng, -
Anti act
pháp lệnh chống bán phá giá, -
Anti freeze solution
hỗn hợp phòng băng (đông đặc), -
Anti friction bearing
vòng chống cọ sát, vòng lót đỡ sát, -
Anti icing device
bộ phận làm tan băng, -
Anti logarithm
số đối logarít, -
Anti resonance
sự phản cộng hưởng, -
Anti rh agglutinin
ngưng kết tố kháng rh, -
Anti rust
chất chống sét rỉ, -
Anti septic
sát trùng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
