- Từ điển Anh - Việt
Aluminium conductor
Mục lục |
Điện lạnh
dây dẫn nhôm
Điện
dây nhôm
Xem thêm các từ khác
-
Aluminium conductor aluminium alloy reinforced
dây nhôm lõi hợp kim nhôm, -
Aluminium conductor cable
cáp lõi nhôm, dây dẫn nhôm, -
Aluminium conductor steel-reinforced
dây ac, dây dẫn nhôm lõi thép, dây nhôm lõi thép, -
Aluminium conductor steel supported
dây nhôm có sợi thép treo, -
Aluminium detonator
Địa chất: kíp nổ vỏ nhôm, -
Aluminium door
cửa nhôm, -
Aluminium dry cargo container
công-ten-nơ hàng khô làm bằng nhôm, -
Aluminium fin
cánh tản nhiệt bằng nhôm, -
Aluminium fluorite
nhôm florua, -
Aluminium foil
lá nhôm, corrugated aluminium foil, lá nhôm dập sóng -
Aluminium foil faced pipe
ống bọc sợi nhôm, -
Aluminium form
ván khuôn nhôm, -
Aluminium gold
mi ca vàng đồng, -
Aluminium hydroxide
nhôm hiđroxit, al (oh) 3, -
Aluminium nails
đinh nhôm, -
Aluminium paint
sơn nhôm, -
Aluminium paste
bột nhôm nhão, -
Aluminium plate
tấm nhôm dày, -
Aluminium post
cột nhôm, -
Aluminium powder
bột nhôm,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
