- Từ điển Anh - Việt
Air-conditioner
Mục lục |
/'εəkən,di∫ənə/
Thông dụng
Danh từ
Máy điều hoà không khí, máy điều hoà nhiệt độ
Kỹ thuật chung
không khí
- air conditioner room
- buồng điều hòa không khí
- air conditioner unit
- thiết bị điều hòa không khí
- air conditioner with bubbling chamber
- bộ điều hòa không khí tạo bọt
- air-conditioner cabinet
- tủ điều hòa không khí
- lithium bromide air conditioner
- máy điều hòa không khí brommua liti
- mobile air conditioner
- điều hòa không khí di động
- package air-conditioner
- máy điều hòa (nhiệt độ) không khí một khối
- residential air conditioner
- máy điều hòa không khí nhà ở (gia dụng, gia đình)
- room air conditioner
- máy điều hòa không khí phòng
- school air conditioner
- máy điều hòa không khí (nhiệt độ) trường học
- self-contained air conditioner
- máy điều hòa không khí trọn bộ (độc lập)
- split-system type air-conditioner
- máy điều hòa (nhiệt độ) không khí hai khối
- steam-jet air conditioner
- máy điều hòa không khí (nhiệt độ) kiểu ejectơ hơi
- unitary air conditioner
- cụm điều hòa không khí ôtônôm
Xây dựng
lạnh [máy lạnh]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Air-conditioner cabinet
tủ điều hòa không khí, -
Air-conditioning
Danh từ: sự điều hoà không khí, sự điều hoà nhiệt độ, điều hòa không khí, air conditioning... -
Air-conditioning apparatus
máy điều hòa không khí, -
Air-conditioning block
blốc điều hòa không khí, phòng điều hòa không khí, phòng điều không, -
Air-conditioning center
trung tâm điều tiết khí, -
Air-conditioning chamber
buồng điều tiết không khí, -
Air-conditioning device
dụng cụ, máy điều hòa không khí, thiết bị, -
Air-conditioning duct
đường ống điều hoà không khí, -
Air-conditioning equipment
máy điều hòa không khí, thiết bị điều hòa không khí, commercial air-conditioning equipment [machinery], máy điều hòa không khí... -
Air-conditioning field
ngành điều hòa không khí, -
Air-conditioning package
bộ điều hòa không khí, -
Air-conditioning plant
trạm điều hòa không khí, vacuum air-conditioning plant (system), trạm điều hòa không khí chân không, year-round air conditioning plant,... -
Air-conditioning set
trạm điều hòa không khí, -
Air-conditioning system
hệ thống điều hoà không khí, -
Air-conditioning timer
rơle thời gian (của máy), -
Air-conditioning unit
điều hòa không khí, máy điều hòa không khí, induction ( airconditioning ) unit, máy điều hòa không khí cảm ứng, induction air conditioning... -
Air-conditioning zone
vùng điều hòa không khí, -
Air-conditions
điều kiện không khí, trạng thái không khí, leaving air conditions, điều kiện không khí ra, outdoor air conditions, điều kiện không... -
Air-conduit
ống dẫn không khí, -
Air-cooking cabinet
phòng nấu bằng khí nóng, tủ rán,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
