- Từ điển Anh - Việt
Actual immunity
Xem thêm các từ khác
-
Actual income
thu nhập hữu hiệu, doanh thu thực tế, thu nhập thực tế, -
Actual indication
sự chỉ báo thức, -
Actual infinity
vô hạn thực tại, -
Actual inputs
đầu vào thực tế, -
Actual instruction
chỉ lệnh thực, lệnh có hiệu lực, lệnh thực, -
Actual interest income
thu nhập lãi thực tế, -
Actual key
khóa thực, -
Actual landform
địa hình hiện tại, -
Actual liabilities
nợ thực tế, -
Actual lift
lực nâng thực, -
Actual load
tải trọng thật, tải trọng thực, tải trọng thực tế, tải trọng có ích, -
Actual loading
sự gia tải thực tế, tải trọng thực tế, -
Actual mass
khối lượng thực, -
Actual measurement
sự đo thực tế, phép đo theo kích thước thực, -
Actual mining
Địa chất: công việc lò chợ, công tác khai thác, -
Actual mortality
tỷ lệ tử vong bảo hiểm, -
Actual needs
nhu cầu thực tế, -
Actual net weight
trọng lượng ròng thực tế, trọng lượng tịnh thực tế, -
Actual number analysis
phép phân tích số thực, -
Actual operating conditions
điều kiện làm việc thực, điều kiện vận hành thật sự, điều kiện làm việc thực tế,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
