- Từ điển Anh - Nhật
Worship
Mục lục |
n
はい [拝]
ほうはい [奉拝]
ぐうぞうすうはい [偶像崇拝]
n,vs
らいさん [礼讃]
はいれい [拝礼]
らいさん [礼賛]
すうはい [崇拝]
おまいり [御参り]
おまいり [お参り]
さんぱい [参拝]
Xem thêm các từ khác
-
Worship (esp. Buddhist and Shinto)
n,vs らいはい [礼拝] -
Worship (esp. Christian)
n,vs れいはい [礼拝] -
Worship of the powerful
n じだいしゅぎ [事大主義] -
Worshiper
n さんけいにん [参詣人] -
Worshipper
n すうはいしゃ [崇拝者] -
Worshipping again
int,n さいはい [再拝] -
Worshipping from afar
n,vs ようはい [遥拝] -
Worshipping three times
n さんぱい [三拝] -
Worst
Mục lục 1 n 1.1 ワースト 2 adj-na,adv,n 2.1 さいてい [最低] n ワースト adj-na,adv,n さいてい [最低] -
Worsted
n ウーステッド -
Worth
Mục lục 1 n 1.1 ありがたみ [有り難み] 1.2 ねうち [値打ち] 1.3 かいがある [甲斐が有る] 1.4 かち [価値] 1.5 かい [甲斐]... -
Worth listening to
n ききごたえ [聞き応え] ききもの [聞き物] -
Worth mentioning
n いいがい [言い甲斐] とりたてて [取り立てて] -
Worth seeing
n ひっけん [必見] みごたえ [見応え] -
Worthless
Mục lục 1 adj 1.1 ふがいない [不甲斐ない] 1.2 ふがいない [不甲斐無い] 1.3 ふがいない [腑甲斐無い] 1.4 ふがいない... -
Worthless painting and writing
n じょうひつ [冗筆] -
Worthless scholar
n ふじゅ [腐儒] -
Worthless thing or person
n こっぱ [木っ端] -
Worthlessness
n むかち [無価値] -
Worthwhile
Mục lục 1 n 1.1 かいがある [甲斐が有る] 2 adj-na,n 2.1 ゆういぎ [有意義] n かいがある [甲斐が有る] adj-na,n ゆういぎ...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
