- Từ điển Anh - Nhật
Woman who has given birth
n
けいさんぷ [経産婦]
Xem thêm các từ khác
-
Woman who has produced only daughers
n おんなばら [女腹] -
Woman whose presence seems to cause rain
n あめおんな [雨女] -
Woman writer
Mục lục 1 n 1.1 じょりゅうさっか [女流作家] 1.2 じょりゅう [女流] 1.3 けいしゅうさっか [閨秀作家] n じょりゅうさっか... -
Womanish
n おんなっぽい [女っぽい] -
Womankind
n ふじょ [婦女] -
Womanly
Mục lục 1 n 1.1 おんなっぽい [女っぽい] 2 adj 2.1 おんならしい [女らしい] n おんなっぽい [女っぽい] adj おんならしい... -
Womanly virtues
n しゅくとく [淑徳] -
Womans handwriting
n おんなで [女手] -
Womans heart and autumn weather (are both fickle)
n おんなごころとあきのそら [女心と秋の空] -
Womb
n しきゅう [子宮] ぼたい [母胎] -
Women
n にょにん [女人] おんなたち [女達] -
Women-only location
n にょごがしま [女護が島] -
Women and children
n おんなこども [女子供] -
Women in general
Mục lục 1 col 1.1 おんないっぱん [女一般] 2 n 2.1 じょせいいっぱん [女性一般] col おんないっぱん [女一般] n じょせいいっぱん... -
Womenfolks
n おんなたち [女達] -
Womens team
n じょせいぐん [女性軍] -
Won-on (Chinese dumpling)
n,uk わんたん [雲呑] -
Won (unit of Korean currency)
n ウォン ウオン
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
