- Từ điển Anh - Nhật
Vogue
n
ボーグ
Xem thêm các từ khác
-
Vogue word
n りゅうこうご [流行語] -
Voice
Mục lục 1 n 1.1 こえ [声] 1.2 おんじょう [音声] 1.3 おんせい [音声] 1.4 ボイス 1.5 おんと [音吐] n こえ [声] おんじょう... -
Voice (a ~)
n ひとこえ [一声] いっせい [一声] -
Voice actor or actress (radio, animation, etc.)
n せいゆう [声優] -
Voice and countenance
n せいしょく [声色] おんよう [音容] -
Voice compression
n おんせいあっしゅく [音声圧縮] -
Voice input unit
n おんせいにゅうりょくそうち [音声入力装置] -
Voice mail box
n ボイスメールボックス -
Voice pipe
n でんせいかん [伝声管] -
Voice print
n せいもん [声紋] -
Voice recorder
n ボイスレコーダー -
Voice recorder (cockpit ~)
n そうじゅうせきおんせいきろくそうち [操縦席音声記録装置] -
Voice vote
n はっせいとうひょう [発声投票] -
Voiced
n ゆうせい [有声] -
Voiced consonant
n ゆうせいしいん [有声子音] -
Voiced consonant marks
n にごりてん [濁り点] -
Voiced consonant marks (nigori)
n だくてん [濁点] -
Voiced repetition mark in hiragana
n くりかえし [ゞ] -
Voiced repetition mark in katakana
n くりかえし [ヾ] -
Voiced sound
n ゆうせいおん [有声音] だくおん [濁音]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
