- Từ điển Anh - Nhật
Very busy
n
おおわらわになって [大童になって]
Xem thêm các từ khác
-
Very careful
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 よくよく [翼翼] 1.2 よくよく [翼々] 1.3 よういしゅうとう [用意周到] adj-na,n よくよく [翼翼] よくよく... -
Very cheap
n にそくさんもん [二束三文] にそくさんもん [二足三文] -
Very clear
Mục lục 1 adj 1.1 しらじらしい [白々しい] 1.2 しらじらしい [白白しい] 2 adj-na,n 2.1 いちもくりょうぜん [一目瞭然]... -
Very close to
adj-na,n すれすれ [擦れ擦れ] -
Very convenient
adj-na,n しべん [至便] -
Very day
n-adv,n-t とうじつ [当日] -
Very deeply
adv ふかぶか [深々] ふかぶか [深深] -
Very dislikeable
adj-na,n だいきらい [大嫌い] -
Very drunk
n ちんすい [沈酔] -
Very easily
n いともかんたんに [いとも簡単に] -
Very easy
Mục lục 1 adv 1.1 やすやす [安々] 1.2 やすやす [易々] 1.3 やすやす [安安] 1.4 やすやす [易易] 2 n 2.1 ちょうかんい [超簡易]... -
Very efficacious medicine
n よくきくくすり [良く効く薬] -
Very far-off
adj-na,n ようえん [遥遠] -
Very fast
adv みるみる [見る見る] -
Very fertile rice field
n じょうでん [上田] -
Very fine
adj-na,adv,n たいそう [大層] -
Very fresh
adj なまあたらしい [生新しい] -
Very fresh (e.g. food)
n いきのいい [生きのいい] -
Very funny
Mục lục 1 n 1.1 ほうふくぜっとう [抱腹絶倒] 1.2 ほうふくぜっとう [捧腹絶倒] 1.3 ほうふくぜっとう [棒腹絶倒] n ほうふくぜっとう... -
Very good
adj-na,n じょうとう [上等]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
