- Từ điển Anh - Nhật
Vat for making rice wine
n
しこみおけ [仕込み桶]
Xem thêm các từ khác
-
Vatican
Mục lục 1 n 1.1 ほうおうちょう [法王庁] 1.2 バチカンきゅうでん [バチカン宮殿] 1.3 きょうこうちょう [教皇庁] 1.4... -
Vatican City State
n ヴァチカンしこく [ヴァチカン市国] -
Vaudeville
n ボードビル よせ [寄席] -
Vaudevillian
n ボードビリアン -
Vault
Mục lục 1 n 1.1 かねぐら [金庫] 1.2 えんがい [円蓋] 1.3 きんこ [金庫] n かねぐら [金庫] えんがい [円蓋] きんこ [金庫] -
Vaulted roof
n まるやね [丸屋根] -
Vaulting horse
n はねうま [跳ね馬] -
Vaulting horse (box)
Mục lục 1 n 1.1 とびばこ [飛び箱] 1.2 とびばこ [跳箱] 1.3 とびばこ [跳び箱] n とびばこ [飛び箱] とびばこ [跳箱] とびばこ... -
Vector
Mục lục 1 n 1.1 ベクタ 1.2 ベクター 1.3 ベクトル 1.4 たんたい [担体] n ベクタ ベクター ベクトル たんたい [担体] -
Vector space
n ベクトルくうかん [ベクトル空間] -
Vector value
n ベクトルち [ベクトル値] -
Veering
n へんしん [変針] -
Vega
Mục lục 1 n 1.1 しょくじょ [織女] 1.2 しょくじょせい [織女星] 1.3 ベガ n しょくじょ [織女] しょくじょせい [織女星]... -
Vegetable
n やさい [野菜] ベジタブル -
Vegetable and fruit growing
n いくせいさいばい [育成栽培] -
Vegetable and fruit market
n せいかいちば [青果市場] -
Vegetable diet
n さいしょく [菜食] -
Vegetable dye
n くさずり [草摺] -
Vegetable fat
n しょくぶつせいしぼう [植物性脂肪] -
Vegetable fiber
n しょくぶつせいせんい [植物性繊維]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
