- Từ điển Anh - Nhật
Unmixed
adj-na,n
じゅんすい [純粋]
Xem thêm các từ khác
-
Unmixed-in lump of flour
n ままこ [継粉] -
Unmooring
n かいらん [解纜] -
Unmoral
adj-na アンモラル -
Unmount
n アンマウント -
Unnamed person
n ぼうし [某氏] -
Unnatural
Mục lục 1 adj-na 1.1 じんいてき [人為的] 1.2 じんこうてき [人工的] 2 adj-na,n 2.1 ふしぜん [不自然] 3 adj 3.1 わざとらしい... -
Unnatural death
n ひごうのし [非業の死] へんし [変死] -
Unnatural or untimely (death)
n ひごう [非業] -
Unnatural or untimely death
n ひめい [非命] -
Unnatural voice
n つくりごえ [作り声] -
Unnecessarily
Mục lục 1 adv 1.1 みだりに [妄りに] 1.2 みだりに [濫りに] 1.3 みだりに [猥りに] adv みだりに [妄りに] みだりに [濫りに]... -
Unnecessariness
adj-na,adj-no,n むよう [無用] -
Unnecessary
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふひつよう [不必要] 1.2 ふよう [不要] 1.3 ふよう [不用] 2 adj-na,adv,n 2.1 よけい [余計] 3 exp 3.1 およばない... -
Unnecessary expense
n じょうひ [冗費] じょうよう [冗用] -
Unnecessary expenses
n じょうひ [剰費] -
Unnecessary medical tests and treatments
n らんしんらんりょう [乱診乱療] -
Unnecessary work
n じょうよう [冗用] -
Unnoticed
Mục lục 1 adv 1.1 いつのまにか [いつの間にか] 1.2 いつしか [何時しか] 1.3 いつのまにか [何時の間にか] 2 n 2.1 いつのまにやら... -
Unobjectionally
adv いかんなく [遺憾無く] -
Unobstructed view
n みとおし [見通し] みとおし [見通]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
