- Từ điển Anh - Nhật
Uneventfully
Mục lục |
n
なにごともなく [何事もなく]
かわりなく [変わり無く]
かわりなく [変わりなく]
adv
ことなく [事無く]
Xem thêm các từ khác
-
Unexecuted
adj-no,n みりょう [未了] -
Unexpectantly
adv ふらっと -
Unexpected
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 もっけ [勿怪] 1.2 よそうがい [予想外] 1.3 にわか [俄か] 1.4 だしぬけ [出し抜け] 1.5 にわか [俄]... -
Unexpected disaster
n ふそくのわざわい [不測の災い] -
Unexpected meeting
adj-na,n きぐう [奇遇] -
Unexpected occurrence
n ちんじ [椿事] -
Unexpected result
n ばんくるわせ [番狂わせ] -
Unexpected twist
n ぎゃくて [逆手] -
Unexpected twist (at end of story)
n どんでんがえし [どんでん返し] -
Unexpected victory
n きしょう [奇勝] -
Unexpectedly
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひょうぜん [飄然] 1.2 ひょうぜん [漂然] 2 adj-na,n-adv 2.1 あんがい [案外] 3 adj-na,adv 3.1 こつぜん... -
Unexpectedness
n ふじ [不時] -
Unexpired
n みけいか [未経過] -
Unexplained disappearance
n,vs じょうはつ [蒸発] -
Unexploded bomb
n ふはつだん [不発弾] -
Unexploded shell
n ふはつだん [不発弾] -
Unexplored
Mục lục 1 n 1.1 みとうさ [未踏査] 1.2 じんせきみとう [人跡未到] 1.3 じんせきみとう [人跡未踏] 1.4 みはっけん [未発見]... -
Unexplored (region)
adj-na,n ぜんじんみとう [前人未到] ぜんじんみとう [前人未踏] -
Unexplored region
n ひきょう [秘境] -
Unexpressed
n げんがい [言外]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
