- Từ điển Anh - Nhật
Under cover of night
n
やみにまぎれて [闇に紛れて]
Xem thêm các từ khác
-
Under development
n はってんちゅう [発展中] -
Under jurisdiction of
n さんか [傘下] -
Under medical care
n りょうようちゅう [療養中] -
Under normal circumstances (even ~)
adv,uk ただでさえ [唯でさえ] -
Under normal conditions
n つうじょうじょうけんかで [通常条件下で] -
Under ones command
adj-no,n きか [旗下] -
Under par
n アンダーパー -
Under parts
Mục lục 1 n 1.1 したはら [下腹] 1.2 かふく [下腹] 1.3 したばら [下腹] 1.4 したっぱら [下っ腹] n したはら [下腹] かふく... -
Under patronage
n まるがかえ [丸抱え] -
Under prefectural management
n けんえい [県営] -
Under pressure
n きゅうせつ [急切] -
Under sash
n だてまき [伊達巻] -
Under separate cover
n べっぷうで [別封で] べっぷう [別封] -
Under the (shadow) of the leaves (of a tree)
n はかげ [葉陰] -
Under the banner (of)
adj-no,n きか [旗下] -
Under the desk
n つくえのした [机の下] -
Under the floor
n ゆかした [床下] えんのした [縁の下] -
Under the guidance of
adv しどうのもとに [指導の下に] -
Under the influence of
n せいりょくかに [勢力下に] -
Under the jurisdiction of
adj-no,n かんか [管下]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
