- Từ điển Anh - Nhật
Trust fund
n
しんたくききん [信託基金]
しんたくしきん [信託資金]
Xem thêm các từ khác
-
Trust investment
n しんたくとうし [信託投資] -
Trusted friend
adj-no,n ふくしん [腹心] -
Trusted retainer
adj-no,n ふくしん [腹心] -
Trustee
Mục lục 1 n 1.1 ほかんにん [保管人] 1.2 しょうぎいん [商議員] 1.3 かんざいにん [管財人] n ほかんにん [保管人] しょうぎいん... -
Trustee company
n じゅたくがいしゃ [受託会社] -
Trustee or administrator in bankruptcy
n はさんかんざいにん [破産管財人] -
Trusteeship
n しんたくとうち [信託統治] -
Trusteeship system
n しんにんとうちせいど [信任統治制度] -
Trusting or resignation to fate
n うんまかせ [運任せ] -
Trusting to chance
n うんぷてんぷ [運否天賦] -
Trusting too much
n,vs かしん [過信] -
Trustworthy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちゃくじつ [着実] 2 adj 2.1 たのもしい [頼もしい] adj-na,n ちゃくじつ [着実] adj たのもしい [頼もしい] -
Trustworthy person
n かたじん [堅人] -
Trusty (trustee)
n もはんしゅう [模範囚] -
Truth
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ほんき [本気] 1.2 しんじつ [信実] 1.3 しん [真] 1.4 ほんま [本真] 1.5 ほんと [本当] 1.6 ほんとう... -
Truth-function
n しんりかんすう [真理関数] -
Truth-value
n しんりち [真理値] -
Truth (veracity, authenticity) (e.g. of a report)
n しんじつみ [真実味] -
Truth or error
n しんぎ [信疑] しんぎ [真偽] -
Truth or falsehood
n きょじつ [虚実]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
