- Từ điển Anh - Nhật
Transparency
Mục lục |
n
とうかせい [透過性]
とうめいど [透明度]
とうめいせい [透明性]
トランスペアレンシー
adj-na,n
とうめい [透明]
abbr
トラペン
Xem thêm các từ khác
-
Transparency (artistic ~)
n すかしえ [透かし絵] -
Transparency principle
n とうめいせいのげんり [透明性の原理] -
Transparent
n すどおし [素通し] -
Transparent gem
n ぎょくえい [玉瑛] -
Transparent view
n とうしず [透視図] -
Transpersonal psychology
n トランスパーソナルしんりがく [トランスパーソナル心理学] -
Transplant coordinator
n いしょくコーディネーター [移植コーディネーター] -
Transplantation immunity
n いしょくめんえき [移植免疫] -
Transplanting
n,vs いしょく [移植] -
Transponder
Mục lục 1 n 1.1 トランスポンダー 2 abbr 2.1 トラポン n トランスポンダー abbr トラポン -
Transport
Mục lục 1 n 1.1 いそう [移送] 1.2 ゆそうき [輸送機] 1.3 トランスポート 2 n,vs 2.1 ゆそう [輸送] 2.2 うんぱん [運搬] 2.3... -
Transport (means of ~)
n ゆそうきかん [輸送機関] -
Transport Minister
n うんゆしょう [運輸相] -
Transport by passing from hand to hand
n てぐり [手繰り] たぐり [手繰り] -
Transport by rail
n てつどうゆそう [鉄道輸送] -
Transport costs
n ゆうそうりょう [郵送料] -
Transport ship
n ゆそうせん [輸送船] -
Transportation
Mục lục 1 n 1.1 トランスポーテーション 1.2 こうつう [交通] 1.3 うんゆ [運輸] 1.4 つううん [通運] 1.5 うんぱんさよう... -
Transportation (carrying) capacity
n ゆそうりょく [輸送力] -
Transportation business
n こうつううんゆぎょう [交通運輸業]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
