- Từ điển Anh - Nhật
Tough elements
n
こうは [硬派]
Xem thêm các từ khác
-
Tough negotiations
n ごうだん [強談] -
Tough on the outside but soft at heart
n ないじゅうがいごう [内柔外剛] -
Toughness
n タフネス -
Touhoku University
abbr とうほくだい [東北大] -
Tour
Mục lục 1 n,vs 1.1 まんゆう [漫遊] 1.2 じゅんれき [巡歴] 1.3 じゅんかい [巡回] 2 n 2.1 ツアー 2.2 ゆうれき [遊歴] 2.3... -
Tour (sightseeing ~)
n かんこうりょこう [観光旅行] -
Tour conductor
n てんじょういん [添乗員] -
Tour de France
n ツールドフランス -
Tour guide
n ガイド てんじょういん [添乗員] -
Tour of visitation
n れきほう [歴訪] -
Touring
Mục lục 1 n 1.1 たびまわり [旅回り] 1.2 ツーリング 2 n,vs 2.1 れきゆう [歴遊] n たびまわり [旅回り] ツーリング n,vs... -
Touring show
n たびこうぎょう [旅興行] -
Tourist
Mục lục 1 n 1.1 ゆうらんきゃく [遊覧客] 1.2 ツーリスト 1.3 こうらくきゃく [行楽客] 1.4 まんゆうきゃく [漫遊客] 1.5... -
Tourist attraction
n もようしもの [催し物] もよおしもの [催し物] -
Tourist attractions
n かんこうしげん [観光資源] -
Tourist bar
n かんこうバー [観光バー] -
Tourist bureau (national ~)
n かんこうきょく [観光局] -
Tourist bus
n かんこうバス [観光バス] -
Tourist city
n かんこうとし [観光都市] -
Tourist facilities
n かんこうしせつ [観光施設]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
