- Từ điển Anh - Nhật
To warn
Xem thêm các từ khác
-
To warn not to do something
v1 いさめる [諫める] -
To warn sharply
v1 さしかためる [差し固める] -
To warp
Mục lục 1 v5m 1.1 たわむ [撓む] 1.2 ゆがむ [歪む] 1.3 ひずむ [歪む] 1.4 いがむ [歪む] 2 v5r 2.1 そる [反る] 2.2 そりかえる... -
To wash
v5u あらう [洗う] -
To wash (rice)
v5g とぐ [研ぐ] とぐ [磨ぐ] -
To wash again
v5s あらいなおす [洗い直す] -
To wash ashore
v1 うちよせる [打ち寄せる] -
To wash away
Mục lục 1 v5u 1.1 さらう [浚う] 2 v5s 2.1 あらいながす [洗い流す] 2.2 おしながす [押し流す] v5u さらう [浚う] v5s あらいながす... -
To wash carefully
v1 あらいたてる [洗い立てる] -
To wash clean
v1 あらいきよめる [洗い清める] -
To wash down
v5m ながしこむ [流し込む] -
To wash off
v5s あらいおとす [洗い落とす] -
To wash out
Mục lục 1 v5g 1.1 すすぐ [濯ぐ] 1.2 ゆすぐ [濯ぐ] 2 io,v5g 2.1 ゆすぐ [濯すぐ] 2.2 すすぐ [濯すぐ] 3 v5s 3.1 あらいおとす... -
To wash up (ashore)
v1 うちあげる [打ち上げる] -
To wash well
v1 あらいあげる [洗い上げる] -
To waste
Mục lục 1 v5s 1.1 つぶす [潰す] 1.2 ついやす [費やす] 2 exp 2.1 むにする [無にする] 3 v5r 3.1 ぼうにふる [棒に振る] v5s... -
To waste away
v1 ふるびおとろえる [古び衰える] おとろえる [衰える] -
To waste money
v5k ほっつく ほつく -
To watch
Mục lục 1 v1 1.1 みる [見る] 2 v5r 2.1 みはる [見張る] v1 みる [見る] v5r みはる [見張る] -
To watch a batted ball go into the stands
v5r みおくる [見送る]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
