- Từ điển Anh - Nhật
To tear or pull down
v5s
とりこわす [取り壊す]
とりこわす [取り毀す]
Xem thêm các từ khác
-
To tear out
v5r きりとる [切り取る] -
To tear to pieces
v5k きりさく [切り裂く] -
To tear up
Mục lục 1 v5s 1.1 ほりかえす [掘返す] 1.2 ほりかえす [掘り返す] 2 iK,v5s 2.1 ほりかえす [堀り返す] 3 v5k 3.1 ひきさく... -
To tease
Mục lục 1 v1 1.1 ちゃちゃをいれる [茶茶を入れる] 1.2 ちゃちゃをいれる [茶々を入れる] 1.3 いじめる [苛める] 2 v5u... -
To tease a dog
exp いぬをかまう [犬を構う] -
To teem with
v1 みちみちている [充満ている] -
To telephone
exp でんわをかける [電話を掛ける] -
To tell
Mục lục 1 v1,vt 1.1 きかせる [聞かせる] 2 v5s 2.1 いいだす [言い出す] 2.2 いいわたす [言い渡す] 2.3 もうしわたす [申し渡す]... -
To tell (lies)
v5k つく [吐く] はく [吐く] -
To tell (somebody)
v1 もうしのべる [申述べる] もうしのべる [申し述べる] -
To tell a fortune
v5u うらなう [卜う] -
To tell a lie
exp,uk うそをつく [嘘を吐く] -
To tell again and again
v5r おれかえる [折返る] おれかえる [折れ返る] -
To tell all
v5s いいつくす [言い尽くす] -
To tell frankly
v1 ぶちまける [打ちまける] -
To tell off
Mục lục 1 v5r 1.1 なじる [詰る] 2 v5s 2.1 しかりとばす [叱り飛ばす] v5r なじる [詰る] v5s しかりとばす [叱り飛ばす] -
To tell on (someone)
v1 いいつける [言い付ける] いいつける [言いつける] -
To tell someone to do something
Mục lục 1 v1 1.1 いいきかせる [言い聞かせる] 2 v5s 2.1 いいきかす [言い聞かす] v1 いいきかせる [言い聞かせる] v5s... -
To tell the truth
Mục lục 1 adv 1.1 じつをいえば [実を言えば] 2 adv,exp 2.1 じつのところ [実のところ] adv じつをいえば [実を言えば]... -
To temper
Mục lục 1 v1 1.1 きたえる [鍛える] 2 exp 2.1 やきをいれる [焼きを入れる] v1 きたえる [鍛える] exp やきをいれる [焼きを入れる]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
